Có 2 kết quả:

导火线 dǎo huǒ xiàn ㄉㄠˇ ㄏㄨㄛˇ ㄒㄧㄢˋ導火線 dǎo huǒ xiàn ㄉㄠˇ ㄏㄨㄛˇ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a fuse (for explosives)
(2) fig. proximate cause
(3) the last straw

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a fuse (for explosives)
(2) fig. proximate cause
(3) the last straw

Bình luận 0