Có 2 kết quả:
导火线 dǎo huǒ xiàn ㄉㄠˇ ㄏㄨㄛˇ ㄒㄧㄢˋ • 導火線 dǎo huǒ xiàn ㄉㄠˇ ㄏㄨㄛˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a fuse (for explosives)
(2) fig. proximate cause
(3) the last straw
(2) fig. proximate cause
(3) the last straw
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a fuse (for explosives)
(2) fig. proximate cause
(3) the last straw
(2) fig. proximate cause
(3) the last straw
Bình luận 0